Từ đồng nghĩa với "lử thử lừ thừ"

lừ chừ do dự chần chừ lưỡng lự
ngập ngừng không quyết băn khoăn lòng vòng
mập mờ không rõ ràng trì hoãn tạm dừng
chậm chạp không dứt khoát lòng vòng lẩn quẩn
vòng vo không kiên quyết lưỡng lự đi quanh