Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lửa trại"
lửa trại
đống lửa
tiệc lửa
đêm lửa trại
hội trại
cắm trại
khu cắm trại
lều
lán
nhà tranh
vui chơi
giao lưu
khoảng trời
khung cảnh
hoạt động ngoài trời
chơi đùa
thư giãn
kỷ niệm
hát hò
tổ chức