Từ đồng nghĩa với "lửng bủng"

lúng búng lúng túng lúng búng lơ mơ
lơ đãng lơ lửng lấp lửng lấp lửng
lấp lửng lấp bấp lấp bấp lấp bấp
lấp bấp lấp bấp lấp bấp lấp bấp
lấp bấp lấp bấp lấp bấp lấp bấp