Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lửng lơ"
lơ lửng
dao động
lỏng lẻo
không gắn liền
bay bổng
lượn vòng
mơ hồ
lấp lửng
chưa rõ
nửa vời
không chắc chắn
trên mây
lưng chừng
bấp bênh
lơ lửng
mập mờ
không xác định
vô định
chưa hoàn tất
chưa kết thúc