Từ đồng nghĩa với "lửng lơ"

lơ lửng dao động lỏng lẻo không gắn liền
bay bổng lượn vòng mơ hồ lấp lửng
chưa rõ nửa vời không chắc chắn trên mây
lưng chừng bấp bênh lơ lửng mập mờ
không xác định vô định chưa hoàn tất chưa kết thúc