Từ đồng nghĩa với "lửng lắng"

lủng lắng lủng liếng lơ lửng treo lơ lửng
lơ lửng giữa không trung lơ lửng trên không lơ lửng không chắc chắn lơ lửng mơ hồ
lơ lửng chênh vênh lơ lửng bấp bênh lơ lửng lưng chừng lơ lửng lưng chừng giữa
lơ lửng không ổn định lơ lửng không vững lơ lửng không bám chắc lơ lửng không dính
lơ lửng không bám lơ lửng không gắn lơ lửng không cố định lơ lửng không chắc