Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lững chững"
loạng choạng
chông chênh
chao đảo
ngập ngừng
ấp úng
lảo đảo
lúng túng
khập khiễng
bấp bênh
vấp váp
lững lờ
điệu đà
chập chững
đi không vững
lê lết
đi lảo đảo
đi chậm chạp
đi không chắc
đi loạng choạng
đi không vững vàng