Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lực"
sức
sức mạnh
năng lượng
quân lực
lực lượng
áp lực
hiệu lực
tác dụng
thúc đẩy
đẩy
cưỡng
bạo lực
vũ lực
sự ép buộc
sự cưỡng ép
sự bắt buộc
cưỡng bức
nỗ lực
hơi sức
bức bách