Từ đồng nghĩa với "lực lượng vũ trang"

quân đội cảnh sát lực lượng quân sự lực lượng bảo vệ
lực lượng an ninh lực lượng phòng vệ lực lượng chiến đấu lực lượng đặc nhiệm
lực lượng tự vệ lực lượng cứu hộ lực lượng gìn giữ hòa bình lực lượng chống khủng bố
lực lượng bảo an lực lượng bảo vệ tổ quốc lực lượng vũ trang nhân dân lực lượng vũ trang cách mạng
lực lượng vũ trang địa phương lực lượng vũ trang tự vệ lực lượng vũ trang dân sự lực lượng vũ trang quốc gia