Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lực phát động"
lực khởi động
xung lực
lực đẩy
khởi động
bắt đầu
tấn công
thực hiện
sức mạnh
năng lượng
động lực
sự khởi đầu
sự thúc đẩy
sự kích hoạt
sự phát động
sự khởi xướng
sự khởi phát
sự thúc giục
sự khởi động
sự tiến công
sự thực hiện
sự phát triển