Từ đồng nghĩa với "lựu"

quả lựu cây lựu thạch lựu lựu đạn
hạt lựu nước lựu trái lựu lựu chín
lựu xanh lựu đỏ lựu ngọt lựu chua
lựu tươi lựu khô lựu nướng lựu ép
lựu xay lựu tách hạt lựu giống lựu dại