Từ đồng nghĩa với "màn"

màn hình màn ảnh màn bạc màn che
tấm màn tấm che tấm chắn tấm ngăn cách
rèm bao che hàng rào giàn
bình phong mái che che chở che giấu
chiếu sàng sàng lọc tấm áo choàng