Từ đồng nghĩa với "mày mò"

nghiên cứu khám phá thử nghiệm tìm tòi
mày mò tra cứu học hỏi khám xét
thăm dò tìm kiếm thí nghiệm điều tra
xem xét phân tích đọc hiểu tìm hiểu
suy nghĩ sáng tạo khám phá thực nghiệm