Từ đồng nghĩa với "mái chèo"

chèo nhẹ nhàng chèo bằng giầm chèo thuyền bằng giầm sự chèo xuồng
bơi chèo mái chèo thuyền cái chèo cái mái chèo
mái chèo xuồng mái chèo thuyền chèo xuồng chèo bơi
mái chèo gỗ mái chèo nhựa mái chèo cao su mái chèo đôi
mái chèo đơn mái chèo thể thao mái chèo du lịch mái chèo truyền thống