Từ đồng nghĩa với "mát mày mát mặt"

mát mặt mát mẻ dễ chịu thoải mái
tươi mát mát lạnh mát rượi mát mẻ dễ chịu
mát mẻ thoải mái mát mẻ trong lành mát mẻ thanh thoát mát mẻ dịu dàng
mát mẻ êm ái mát mẻ tươi tắn mát mẻ vui vẻ mát mẻ dễ chịu
mát mẻ thanh bình mát mẻ nhẹ nhàng mát mẻ êm dịu mát mẻ an lành