Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"máu mê"
máu me
thích máu
người ăn diện
sự tàn sát
sự chém giết
ham mê
cuồng tín
đam mê
say mê
thích thú
mê mẩn
mê hoặc
khát khao
thích chơi
đánh bạc
cờ bạc
thích đỏ đen
cuồng cờ bạc
nghiện cờ bạc
nghiện trò chơi