Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mân mó"
mân mó
băn khoăn
sự bồn chồn
lo lắng
sốt ruột
ngứa ngáy
nhảy
lắc lư
vặn vẹo
co giật
nhí nháy
không ở yên một chỗ
xoay người
đi qua đi lại
đi tới đi lui
chơi đùa
chạm vào
sờ nắn
mân mê
động đậy