Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mè"
hạt mè
hạt vừng
cây vừng
vừng
mè trắng
mè đen
mè rang
mè xát
mè nguyên hạt
mè xay
mè nếp
mè lứt
mè tươi
mè khô
mè dầu
mè hạt
mè tách vỏ
mè xay nhuyễn
mè xay mịn
mè xay thô