Từ đồng nghĩa với "mê lộ"

mê cung rối ren trạng thái rối rắm trạng thái hỗn độn
vướng víu phức tạp uốn khúc hoang mang
mớ bòng bong nút thắt đường rồi cung mê
chập chờn lạc lối đường đi lạc đường tắt
khó khăn lối ra đường vòng mê mờ
lối mòn