Từ đồng nghĩa với "mìn"

đặt mìn mìn mặt đất thủy lôi mìn chống tăng
mìn chống bộ binh mìn tự chế mìn hẹn giờ mìn nổ chậm
mìn điện mìn ngầm mìn bẫy mìn lựu
mìn pháo mìn hải quân mìn bộc phá mìn điều khiển từ xa
mìn cài đặt mìn nổ tức thì mìn bẫy người mìn chiến tranh