Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mình oan"
bị oan
oan ức
khổ sở
bất công
tố cáo
khiếu nại
đòi công lý
làm sáng tỏ
minh oan
được minh oan
được giải oan
kháng cáo
phản kháng
đòi hỏi công bằng
làm rõ
giải thích
phân xử
xét xử
đòi quyền lợi
tìm kiếm sự thật