Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mính bạch"
rõ ràng
rành mạch
minh bạch
sáng tỏ
trong suốt
dễ hiểu
đơn giản
chắc chắn
không mập mờ
rõ nét
tường minh
đầy đủ
chính xác
không mơ hồ
thông suốt
sáng sủa
đáng tin cậy
công khai
khách quan
điều hiển nhiên