Từ đồng nghĩa với "mít đặc"

ngu ngốc đần độn khờ khạo ngớ ngẩn
không hiểu biết mù mờ vô tri vô thức
không thông minh kém thông minh đần dốt
mít đặc không biết gì không hiểu ngu si
tối dạ tối tăm hạn chế hạn hẹp