Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mò mẫm"
mò mẫm
dò dẫm
lần mò
tìm kiếm
sờ soạng
đi trong bóng tối
không nhìn thấy
không có ánh sáng
khó khăn
mù mờ
mờ mịt
không rõ ràng
vô định
lúng túng
bối rối
không chắc chắn
thiếu thị lực
không quan tâm
tối tăm
có kim tuyến