Từ đồng nghĩa với "mò mẫm"

mò mẫm dò dẫm lần mò tìm kiếm
sờ soạng đi trong bóng tối không nhìn thấy không có ánh sáng
khó khăn mù mờ mờ mịt không rõ ràng
vô định lúng túng bối rối không chắc chắn
thiếu thị lực không quan tâm tối tăm có kim tuyến