Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mòn"
đường mòn
đường đi
lối đi
hành tung
theo dõi
lần theo dấu vết
theo dõi dấu vết
đuổi theo dấu vết
kéo
lê
lết bước
tụt lại phía sau
đi theo
đi sau
vệt
rãnh
bước chân
leo
vạch
tuân lệnh
tùy tòng