Từ đồng nghĩa với "mòn"

đường mòn đường đi lối đi hành tung
theo dõi lần theo dấu vết theo dõi dấu vết đuổi theo dấu vết
kéo lết bước tụt lại phía sau
đi theo đi sau vệt rãnh
bước chân leo vạch tuân lệnh
tùy tòng