Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móc nối"
kết nối
liên kết
giao du
quan hệ
mối quan hệ
hợp tác
thông đồng
bắt tay
thỏa thuận
mối liên hệ
giao tiếp
móc nối
điều đình
thỏa hiệp
tìm cách
hợp tác ngầm
mối quan hệ bí mật
kết giao
móc nối ngầm
tạo dựng quan hệ