Từ đồng nghĩa với "móc nối"

kết nối liên kết giao du quan hệ
mối quan hệ hợp tác thông đồng bắt tay
thỏa thuận mối liên hệ giao tiếp móc nối
điều đình thỏa hiệp tìm cách hợp tác ngầm
mối quan hệ bí mật kết giao móc nối ngầm tạo dựng quan hệ