Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móm mém"
không có răng
sún
rụng hết răng
cùn
móm
móm mép
móm miệng
móm móm
móm mẻ
móm mẻo
móm méo
móm móm
móm mẻo
khuyết răng
thiếu răng
răng thưa
răng yếu
răng hỏng
răng gãy
răng lung lay
răng không đều