Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mô đen"
kiểu
mẫu
hình thức
dạng
mô hình
phiên bản
chủng loại
thể loại
kiểu dáng
mẫu mã
đặc trưng
điển hình
đặc điểm
tính năng
cấu trúc
bản sao
bản mẫu
mô phỏng
mô tả
hình ảnh