Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mô phạm"
mẫu mực
chuẩn mực
tiêu chuẩn
hình mẫu
điển hình
gương mẫu
mô hình
căn cứ
nguyên tắc
quy tắc
định hướng
hướng dẫn
thước đo
cơ sở
tấm gương
mô phỏng
điểm chuẩn
căn bản
cốt lõi
đặc trưng