Từ đồng nghĩa với "mõ toà"

thư ký toà người thông báo người đại diện người phát ngôn
người điều hành người quản lý người giám sát người thực thi
người báo cáo người truyền đạt người thông tin người liên lạc
người chứng kiến người tham gia người hỗ trợ người tư vấn
người hướng dẫn người điều phối người tiếp nhận người xử lý