Từ đồng nghĩa với "mù quáng"

mù quáng đui mù mù lòa
mù đá mù cát khó nhìn khó coi
mờ mắt bịt mắt bị bịt mắt không nhìn thấy
không thấy được thiếu thị lực mê man tối tăm
trong bóng tối bức màn che mạn che rèm