Từ đồng nghĩa với "mùi mẫn"

cảm động xúc động thắm thiết sâu lắng
nghẹn ngào trữ tình lãng mạn tâm tình
đầy cảm xúc đầy tâm huyết nồng nàn say đắm
mê mẩn tâm đắc đầy ắp tình cảm ngọt ngào
thương cảm đầy cảm thương mùi vị ấm áp