Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"múc"
múc
muỗng
gáo
cái gàu múc nước
muôi
cái xúc
động tác múc
hốt
vốc
xúc
cái xẻng
thu được
nhặt được
cái môi dài cán
cái nạo
cái muỗng
động tác xúc
thuổng
cái muỗng múc kem
dụng cụ
bay