Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mĩ kim"
đô la
đô la Mỹ
đô
tiền Mỹ
tiền đô
đồng đô la
đồng tiền Mỹ
đồng tiền đô
mỹ tệ
mỹ kim loại
mỹ kim giấy
mỹ kim cũ
mỹ kim mới
mỹ kim xanh
mỹ kim vàng
mỹ kim bạc
mỹ kim đỏ
mỹ kim trắng
mỹ kim đen