Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mũi đất"
bán đảo
mũi
đầu
cầu cảng
mũi nhọn
mũi đất liền
mũi biển
mũi đá
mũi vịnh
mũi sông
mũi chóp
mũi cao
mũi nhô
mũi lồi
mũi cong
mũi hẹp
mũi rộng
mũi tách
mũi lấn
mũi vươn