Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mơn man"
vuốt ve
lướt nhẹ
xoa dịu
mơn trớn
chạm nhẹ
vỗ về
thoa
đi qua
lướt qua
gợn sóng
nhẹ nhàng
mềm mại
dịu dàng
từ từ
nhè nhẹ
khẽ khàng
thì thầm
rì rào
mát mẻ
tươi mát