Từ đồng nghĩa với "mơn trớn"

vuốt ve âu yếm cưng nựng nựng
vỗ về ôm ấp ôm hôn
siết chặt sự vuốt ve sự âu yếm vuốt ve nhẹ
cử chỉ mơn trớn giọng mơn trớn chạm nhẹ xoa dịu
dỗ dành mát xa thì thầm tán tỉnh