Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mướt"
mượt
mịn
mềm mại
mềm
lụa
như lụa
như tơ
óng ánh
mượt như nhung
trơn tru
êm dịu
mướt mát
mướt mát
mướt mồ hôi
bóng bẩy
bóng láng
mướt mắt
mướt mát
mướt rượt
mướt nhạt