mười lăm tuổi | ngày 15 | một nửa | 15 |
mười lăm tháng | mười lăm ngày | mười lăm năm | mười lăm giờ |
mười lăm phút | mười lăm giây | mười lăm phần trăm | mười lăm triệu |
mười lăm ngàn | mười lăm đồng | mười lăm người | mười lăm bài |
mười lăm lần | mười lăm chiếc | mười lăm cây | mười lăm tờ |