Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mường tượng"
tưởng tượng
hình dung
trí tưởng tượng
hình dong
giả sử
tưởng rằng
nghĩ rằng
phỏng đoán
suy nghĩ
hư cấu
đoán được
mơ tưởng
mường tượng lại
tưởng nhớ
hình ảnh hóa
dự đoán
khoảng tưởng
tưởng tượng ra
suy diễn
tưởng tượng về