Từ đồng nghĩa với "mường tượng"

tưởng tượng hình dung trí tưởng tượng hình dong
giả sử tưởng rằng nghĩ rằng phỏng đoán
suy nghĩ hư cấu đoán được mơ tưởng
mường tượng lại tưởng nhớ hình ảnh hóa dự đoán
khoảng tưởng tưởng tượng ra suy diễn tưởng tượng về