Từ đồng nghĩa với "mạch lạc"

logic rõ ràng nhất quán chặt chẽ
liền mạch có hệ thống có trật tự hợp lý
có tổ chức dễ hiểu có ý nghĩa thuyết phục
mạch lạc đồng nhất tinh gọn sáng sủa
trong sáng hài hòa có liên kết có chiều sâu