Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạch lạc"
logic
rõ ràng
nhất quán
chặt chẽ
liền mạch
có hệ thống
có trật tự
hợp lý
có tổ chức
dễ hiểu
có ý nghĩa
thuyết phục
mạch lạc
đồng nhất
tinh gọn
sáng sủa
trong sáng
hài hòa
có liên kết
có chiều sâu