Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạt đời"
mạt kiếp
cùng kiếp
cùng đường
khốn cùng
bế tắc
thê thảm
bi thảm
tận cùng
hết đường
khổ sở
tuyệt vọng
thê lương
tàn tạ
suy sụp
hẩm hiu
đoạn tuyệt
tàn phế
bần cùng
nghèo khổ
khốn khổ