Từ đồng nghĩa với "mạt hạng"

mạt hạng không có tài sản giai cấp thấp giai cấp thấp hơn
giai cấp lao động vô sản làm công ăn lương bần cùng
hạng bét hạng bàng hạng tồi hạng kém
hạng dưới hạng cuối kẻ cùng đinh kẻ bần cùng
kẻ nghèo khổ kẻ hèn mọn kẻ không có giá trị kẻ vô danh