Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mả"
mồ mả
mộ phần
ngôi mộ
phần mộ
nấm mồ
mồ
âm phần
thế giới bên kia
nơi chôn vùi
mộ
mả
huyệt
huyệt mộ
mộ táng
mộ địa
mộ phần
mộ chí
mộ cổ
mộ đá
mộ gió
mộ tổ