Từ đồng nghĩa với "mải"

mải mê bận rộn bận việc bận bịu
đang làm việc đang bận có việc làm quá bận rộn
lăng xăng bận có lắm việc đang hoạt động
mải mê theo đuổi tập trung chuyên tâm say mê
đắm chìm mải miết mải nghĩ mải công việc