Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mảnh"
miếng
manh
mẩu
phần
đoạn
cục
khúc
lát
hòn
mảng
thanh
bộ phận
thành phần
bức
viên
bản
cỗ
bản vá
chấp lại thành khối
ghép lại
ráp lại thành khối