Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mảnh khảnh"
mảnh mai
mỏng manh
mong manh
thon thả
thon gọn
mảnh dẻ
gầy
gầy còm
nhỏ
mỏng
nhẹ
mảnh
gầy gò
mảnh khảnh
yếu ớt
mảnh khảnh
tí hon
nhỏ bé
khó nhọc
mảnh mai
gầy guộc