Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mấp mô"
gồ ghề
gập ghềnh
khấp khểnh
xóc
hằn lún
không đồng đều
sần sùi
giật cục
ổ gà
gợn sóng
mấp mô
lồi lõm
nổi lên
lồi lõm
gồ ghề
lồi lõm
gợn
lồi
nhiều ụ
cồn cát