Từ đồng nghĩa với "mấp mô"

gồ ghề gập ghềnh khấp khểnh xóc
hằn lún không đồng đều sần sùi giật cục
ổ gà gợn sóng mấp mô lồi lõm
nổi lên lồi lõm gồ ghề lồi lõm
gợn lồi nhiều ụ cồn cát