Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mất dạy"
thô lỗ
bất lịch sự
vô lễ
thiếu hiểu biết
láo xược
hỗn láo
hỗn xược
thô thiển
cộc cằn
thô bạo
vô phép
thẳng thừng
man rợ
không văn minh
bất nhã
thô
lỗ mãng
tục tĩu
không khôn ngoan
tráng kiện