Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mất xích"
mắt xích
liên kết
kết nối
dây chuyền
bộ phận
khâu
mối liên hệ
hệ thống
phần tử
cấu trúc
mối quan hệ
thành phần
mối nối
dây xích
mạch
chuỗi
tác nhân
điểm nối
kết cấu
mối liên kết