Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẫu quốc"
mẫu quốc
quê hương
quê cha đất tổ
đất nước mẹ đẻ
bản xứ
quê quán
nước mẹ
đế quốc
thuộc địa
nước thuộc địa
nước chủ
nước bảo hộ
nước chính quốc
nước mẹ đẻ
nước gốc
nước cội nguồn
nước tổ tiên
nước cha
nước nguồn cội
nước gốc gác